Các từ liên quan tới 流星のロックマン (アニメ)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
phim hoạt hình
流星 りゅうせい
sao băng
アニメ映画 アニメえいが
phim hoạt hình
セルアニメ セル・アニメ
cel animation, hand-drawn animation, traditional animation
コンピューターアニメ コンピューター・アニメ
hoạt hình máy tính
アニメオタク アニメ・オタク
cuồng anime (hoạt hình Nhật Bản)