Các từ liên quan tới 流星群 (鬼束ちひろの曲)
流星群 りゅうせいぐん
đám sao băng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
鬼星 おにぼし
Sao Quỷ (1 trong 28 chòm sao của Trung Quốc cổ đại)
束群 そくぐん たばぐん
nhóm mạng (giàn)
ペルセウス座流星群 ペルセウスざりゅうせいぐん
Perseids (là một trận mưa sao băng liên hoàn liên quan đến sao chổi Swift – Tuttlepresent)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
星群 せいぐん
mô hình các ngôi sao
鬼海星 おにひとで オニヒトデ
sao biển gai