束群
そくぐん たばぐん「THÚC QUẦN」
☆ Danh từ
Nhóm mạng (giàn)

束群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 束群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
束 つか そく たば
bó; búi; cuộn
群 ぐん むら
nhóm
藁束 わらたば
bó rơm
束表 たばひょう
bảng gói
竹束 たけたば
bó tre