流木
りゅうぼく「LƯU MỘC」
☆ Danh từ
Gỗ trôi dạt, củi rều

流木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流木
漂流木 ひょうりゅうぼく
cây gỗ trôi nổi.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.