流紋岩
りゅうもんがん「LƯU VĂN NHAM」
☆ Danh từ
Rhyolite (một loại đá magma phun trào có thành phần axit)

流紋岩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流紋岩
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
溶岩流 ようがんりゅう
dung nham chảy
岩流圏 がんりゅうけん
Astheno quyển (asthenosphere) là phần giữa thạch quyển (tấm) và tầng trung lưu trong lớp phủ của Trái đất được phân loại theo tính chất cơ học
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
桐紋 きりもん
dấu triện Chính phủ Nhật Bản