流罪
るざい「LƯU TỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tội lưu đày (Hình phạt đưa tội nhân đến các vùng sâu vùng xa hoặc hải đảo)
Bảng chia động từ của 流罪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流罪する/るざいする |
Quá khứ (た) | 流罪した |
Phủ định (未然) | 流罪しない |
Lịch sự (丁寧) | 流罪します |
te (て) | 流罪して |
Khả năng (可能) | 流罪できる |
Thụ động (受身) | 流罪される |
Sai khiến (使役) | 流罪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流罪すられる |
Điều kiện (条件) | 流罪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流罪しろ |
Ý chí (意向) | 流罪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流罪するな |
流罪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流罪
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
罪人を流す ざいにんをながす
đày ải tội phạm
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
梟罪 きょうざい ふくろうざい
tội ác (của) phơi bày một tách ra cái đầu
罪数 ざいすう
số lần phạm tội
罪過 ざいか
điều phiền phức; lỗi lầm; vô tình phạm tội lỗi