罪人を流す
ざいにんをながす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Đày ải tội phạm

Bảng chia động từ của 罪人を流す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罪人を流す/ざいにんをながすす |
Quá khứ (た) | 罪人を流した |
Phủ định (未然) | 罪人を流さない |
Lịch sự (丁寧) | 罪人を流します |
te (て) | 罪人を流して |
Khả năng (可能) | 罪人を流せる |
Thụ động (受身) | 罪人を流される |
Sai khiến (使役) | 罪人を流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罪人を流す |
Điều kiện (条件) | 罪人を流せば |
Mệnh lệnh (命令) | 罪人を流せ |
Ý chí (意向) | 罪人を流そう |
Cấm chỉ(禁止) | 罪人を流すな |