流行性耳下腺炎
りゅうこうせいじかせんえん
☆ Danh từ
Bệnh quai bị.

流行性耳下腺炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流行性耳下腺炎
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
耳下腺炎 じかせんえん
bệnh sưng quai bị.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
耳下腺 じかせん
(giải phẫu) tuyến mang tai
流行性脳炎 りゅうこうせいのうえん
(y học) dịch viêm não cấp tính do vi rút gây ra, viêm não lan truyền thành dịch
流行性肝炎 りゅうこうせいかんえん
dịch viêm gan