流説欄
りゅうせつらん「LƯU THUYẾT LAN」
☆ Danh từ
Cây thùa.

流説欄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流説欄
論説欄 ろんせつらん
chuyên mục biên tập
流説 りゅうせつ るせつ
lưu truyền.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
欄 らん
cột (báo)
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
下欄 からん
Cột phía dưới
コメント欄 コメントらん
cột comment
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV