Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流説
りゅうせつ るせつ
lưu truyền.
流説欄 りゅうせつらん
cây thùa.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
風説の流布 ふうせつのるふ
spread of rumours (esp. to influence stock prices), spread of rumors
流動性プレミアム仮説 りゅーどーせープレミアムかせつ
lí thuyết phần thưởng tính lỏng
説 せつ
thuyết
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
ラマルク説 ラマルクせつ
học thuyết Lamac
「LƯU THUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích