流説
りゅうせつ るせつ「LƯU THUYẾT」
☆ Danh từ
Lưu truyền.

流説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流説
流説欄 りゅうせつらん
cây thùa.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
風説の流布 ふうせつのるふ
spread of rumours (esp. to influence stock prices), spread of rumors
流動性プレミアム仮説 りゅーどーせープレミアムかせつ
lí thuyết phần thưởng tính lỏng
説 せつ
thuyết
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
ラマルク説 ラマルクせつ
học thuyết Lamac