Kết quả tra cứu 流転
Các từ liên quan tới 流転
流転
るてん りゅうてん
「LƯU CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Những sự biến đổi thăng trầm; luân hồi; sự biến đổi không ngừng

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 流転
Bảng chia động từ của 流転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流転する/るてんする |
Quá khứ (た) | 流転した |
Phủ định (未然) | 流転しない |
Lịch sự (丁寧) | 流転します |
te (て) | 流転して |
Khả năng (可能) | 流転できる |
Thụ động (受身) | 流転される |
Sai khiến (使役) | 流転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流転すられる |
Điều kiện (条件) | 流転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流転しろ |
Ý chí (意向) | 流転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流転するな |