流転生死
るてんしょうじ「LƯU CHUYỂN SANH TỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vòng luân hồi sinh tử

Bảng chia động từ của 流転生死
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流転生死する/るてんしょうじする |
Quá khứ (た) | 流転生死した |
Phủ định (未然) | 流転生死しない |
Lịch sự (丁寧) | 流転生死します |
te (て) | 流転生死して |
Khả năng (可能) | 流転生死できる |
Thụ động (受身) | 流転生死される |
Sai khiến (使役) | 流転生死させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流転生死すられる |
Điều kiện (条件) | 流転生死すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流転生死しろ |
Ý chí (意向) | 流転生死しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流転生死するな |
流転生死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流転生死
生死流転 しょうじるてん
Vòng luân hồi, mọi thứ đều trải qua sinh tử rồi lại sinh ra và mất đi
生生流転 せいせいるてん
không ngừng sinh sôi biến chuyển
生々流転 せいせいるてん しょうじょうるてん
vòng luân hồi<br><br>
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転流 てんりゅう
sự dịch chuyển
流転 るてん りゅうてん
những sự biến đổi thăng trầm; luân hồi; sự biến đổi không ngừng
死生 しせい
sự sống chết, sinh tử