Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流通量
りゅうつうりょう
mức lưu chuyển.
商品流通量 しょうひんりゅうつうりょう
lưu lượng hàng hóa.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流量 りゅうりょう
lưu lượng (điện, nước...)
通流 つうりゅう
(vật lý) sự dẫn; tính dẫn
流通 りゅうつう
sự lưu thông
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
「LƯU THÔNG LƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích