流通税
りゅうつうぜい「LƯU THÔNG THUẾ」
☆ Danh từ
Thuế lưu hành

流通税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流通税
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
通行税 つうこうぜい
rung chuông
通流 つうりゅう
(vật lý) sự dẫn; tính dẫn
流通 りゅうつう
sự lưu thông
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.