Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流通 (運送業)
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
運送業 うんそうぎょう
ngành kinh doanh vận tải; công nghiệp vận tải
運送業者 うんそうぎょうしゃ
đại lý giao nhận
通し運送 とおしうんそう
liên vận quốc tế.
流通企業 りゅうつうきぎょう
doanh nghiệp phân phối
港湾運送業 こうわんうんそうぎょう
công nghiệp vận tải cảng
交通運輸業 こうつううんゆぎょう
doanh nghiệp vận tải
運送 うんそう
sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải