流通企業
りゅうつうきぎょう「LƯU THÔNG XÍ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Doanh nghiệp phân phối

流通企業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流通企業
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
一流企業 いちりゅうきぎょう
Công ty hàng đầu
通信企業 つうしんきぎょう
doanh nghiệp truyền thông
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty
箱企業 はこきぎょう
công ty bình phong