Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流量
りゅうりょう
lưu lượng (điện, nước...)
血流量 けつりゅうりょう
lưu lượng máu
高流量 こうりゅうりょう
lưu lượng cao
流量センサ りゅうりょうセンサ
cảm biến lưu lượng
流量計 りゅうりょうけい
công tơ nước
渦流量計 かりゅうりょうけい
đồng hồ đo lưu lượng dòng xoáy
腎血漿流量 じんけっしょうりゅうりょう
lưu lượng máu của thận
流量計用パッキン りゅうりょうけいようパッキン
phớt chắn dầu
「LƯU LƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích