Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流量センサ
りゅうりょうセンサ
cảm biến lưu lượng
電流センサ でんりゅうセンサ
cảm biến dòng điện
か流形センサ かりゅうがたセンサ
vortex sensor
流量 りゅうりょう
lưu lượng (điện, nước...)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
センサ
cảm biến
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流通量 りゅうつうりょう
mức lưu chuyển.
血流量 けつりゅうりょう
lưu lượng máu
Đăng nhập để xem giải thích