流量センサ
りゅうりょうセンサ
☆ Danh từ
Cảm biến lưu lượng
流量センサ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 流量センサ
流量センサ
りゅうりょうセンサ
cảm biến lưu lượng
流量センサ
りゅうりょうセンサ
cảm biến lưu lượng
Các từ liên quan tới 流量センサ
電流センサ でんりゅうセンサ
cảm biến dòng điện
か流形センサ かりゅうがたセンサ
vortex sensor
流量 りゅうりょう
lưu lượng (điện, nước...)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
cảm biến
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流通量 りゅうつうりょう
mức lưu chuyển.
血流量 けつりゅうりょう
lưu lượng máu