流量計
りゅうりょうけい「LƯU LƯỢNG KẾ」
Lưu luợng kế
☆ Danh từ
Công tơ nước
Đồng hồ đo lưu lượng
Lưu lượng kế
Đồng hồ lưu lượng

流量計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流量計
渦流量計 かりゅうりょうけい
đồng hồ đo lưu lượng dòng xoáy
流量計用パッキン りゅうりょうけいようパッキン
phớt chắn dầu
挿入型流量計 そうにゅうりゅうりょうけい
insertion meter
流量計その他関連用品 りゅうりょうけいそのほかかんれんようひん
Đồ dùng liên quan đến máy đo lưu lượng.
流量 りゅうりょう
lưu lượng (điện, nước...)
計量 けいりょう
đo đạc trọng lượng và số lượng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát