流鏑馬
やぶさめ「LƯU MÃ」
☆ Danh từ
Sự bắn cung lưng ngựa

流鏑馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流鏑馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
鏑 かぶら
còi hình củ cải làm bằng gỗ khoét rỗng ruột hoặc sừng hươu (gắn mũi tên phát ra âm thanh khi bắn)
鏑矢 かぶらや
mũi tên có gắn một cái sáo nhỏ, khi bắn lên trời sẽ phát ra tiếng kêu. Loại tên này thường dùng khi để làm báo hiệu một trận đánh sắp bắt đầu hoặc báo hiệu có quân địch
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
八目鏑 やつめかぶら
eight-holed arrow whistle
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe