Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浄土式庭園
庭園様式 ていえんようしき
garden style
園庭 えんてい
sân chơi ở ngoài trời của nhà trẻ
庭園 ていえん
vườn
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
stroll garden with a central pond, large garden best enjoyed by walking around it
座観式庭園 ざかんしきていえん
small garden best enjoyed while sitting at a fixed viewing point
庭土 にわど
đất ở vườn
浄土 じょうど
tịnh độ
浄土教 じょうどきょう
phật giáo Tịnh độ