Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浄法寺漆
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
法隆寺 ほうりゅうじ
Chùa Horyu
漆 うるし
cây sơn
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
洗浄療法 せんじょーりょーほー
liệu pháp làm sạch