Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浄法寺高勝
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
法隆寺 ほうりゅうじ
Chùa Horyu
必勝法 ひっしょうほう
surefire way to win
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.