浄財
じょうざい「TỊNH TÀI」
☆ Danh từ
Sự cúng tặng tiền cho chùa; sự quyên tặng tiền từ thiện

浄財 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浄財
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
財 ざい
tài sản
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
西浄 せいじん せいちん
toilet in a Zen temple
東浄 とうちん
toilet in a Zen temple
浄写 じょうしゃ
sự chép (sao, viết) lại cho đẹp
浄書 じょうしょ
sạch sẽ sao chép
自浄 じじょう
sự tự làm sạch, sự thanh lọc