財
ざい「TÀI」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Tài sản
長田氏
が
一代
で
財
を
成
した。
Ông Osada đã tích cóp được một tài sản lớn trong cả cuộc đời. .

Từ đồng nghĩa của 財
noun
財 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
部財 ぶざい
thành viên
財番 ざいばん
số đăng ký tài sản
財貨 ざいか
mặt hàng; thuộc tính
資財 しざい
tài sản; vật tư nguyên liệu
財投 ざいとう
đầu tư tài chính
財団 ざいだん
nền tảng