Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一毫 いちごう
một tí; một chút xíu
一糸一毫 いっしいちごう
số lượng nhỏ xíu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
白毫 びゃくごう
nốt ruồi đỏ giữa trán phật tổ hoặc quan âm bồ tát
寸毫 すんごう
rất nhỏ; rất ít; chút ít; tí ti; tí chút; mảy may
毫末 ごうまつ
số lượng nhỏ nhặt
毫釐 ごうり
số lượng rất nhỏ
揮毫 きごう
viết tay; vẽ; vẽ tranh