Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅利慶太
伊太利 イタリア イタリヤ イタリー いたりあ
nước Ý
墺太利 オーストリア
nước Áo
濠太剌利 オーストラリア
nước Úc
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.