Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅利香津代
線香代 せんこうだい
tiền thăm viếng, Tiền lễ thay cho hương (sử dụng trong đám tang gia đình, họ hàng )
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
足利時代 あしかがじだい
Thời đại Ashikaga
津津 しんしん
như brimful
保険代利点 ほけんだいりてん
đại lý bảo hiểm.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.