Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅川真洋
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
川真珠貝 かわしんじゅがい カワシンジュガイ
Margaritifera laevis (species of freshwater pearl mussel)
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la