Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浅海 せんかい
biển nông.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
浅草海苔 あさくさのり アサクサノリ
tảo biển khô
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
九浅一深 きゅうせんいっしん
(kỹ thuật tình dục) 9 lần nông chỉ 1 lần sâu