Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宗伯 そうはく
Minister of Rites (Zhou-dynasty China)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil
伯林 ベルリン はくりん
berlin
伯人 はくじん
Brazilian (person)
伯母 おば はくぼ しゅくぼ
bác gái.