Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一つ葉田子 ひとつばたご ヒトツバタゴ
hoa Hitosubatago (Chionanthus retusus)
子葉 しよう
lá mầm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎言葉 いなかことば
ngôn ngữ vùng quê
胞子葉 ほうしよう
lá bào tử
双子葉 そうしよう
cây hai lá mầm
単子葉 たんしよう
(thực vật học) có một lá mầm; thuộc nhóm cây một lá mầm