Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浅緋
あさあけ
pale scarlet
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
深緋 ふかひ
đỏ đậm
薄緋 うすあけ
đỏ tươi
緋色 ひいろ
màu đỏ tươi
緋袴 ひばかま
Quần hakama đỏ
緋鯉 ひごい
cá chép (đỏ), cá chép (vàng)
緋梅 ひばい
Hibai Japanese apricot
緋鳥鴨 ひどりがも ヒドリガモ
vịt đầu vàng
「THIỂN PHI」
Đăng nhập để xem giải thích