Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深緋 ふかひ
đỏ đậm
浅緋 あさあけ
pale scarlet
薄緋 うすあけ
đỏ tươi
緋色 ひいろ
màu đỏ tươi
緋袴 ひばかま
Quần hakama đỏ
緋鯉 ひごい
cá chép (đỏ), cá chép (vàng)
緋梅 ひばい
Hibai Japanese apricot
緋鳥鴨 ひどりがも ヒドリガモ
vịt đầu vàng