Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鯉 こい コイ
cá chép
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
鯉ヘルペスウイルス こいヘルペスウイルス
Herpesvirus cá Koi
真鯉 まごい
cá chép đen
養鯉 ようり ようこい
sự sinh sản của cá chép
錦鯉 にしきごい
cá chép kiểng (có nhiều màu sặc sở)
鯉幟 こいのぼり
cờ hình cá chép
似鯉 にごい ニゴイ
Hemibarbus barbus (species of cyprinid)