Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
築 ちく
... năm kể từ khi xây dựng
浅層 せんそう
Tầng đất nông
浅緋 あさあけ
pale scarlet
浅縹 あさはなだ
pale indigo
浅蜊 あさり アサリ
Con sò.
浅緑 あさみどり せんりょく
Màu xanh lục nhạt.
浅紫 あさむらさき
màu tím nhạt
浅沓 あさぐつ あさくつ
(sự đa dạng (của) những cái còng quét sơn)