Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浅茅 あさじ あさぢ
cỏ tranh
浅茅生 あさじう あさじゅう
nơi mọc cỏ tranh
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
茅 かや ちがや ち チガヤ
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
茅舎 ぼうしゃ
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
茅門 かやもん ぼうもん
cổng mái tranh (dùng làm lối vào vườn, nhất là của quán trà đạo)
茅渟 ちぬ チヌ
cá tráp đen