Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キッド
trẻ con; đứa trẻ; trẻ em
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
浅草海苔 あさくさのり アサクサノリ
tảo biển khô
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
浅層 せんそう
Tầng đất nông
築浅 ちくあさ
mới được xây dựng
浅紫 あさむらさき
màu tím nhạt