Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅草亭馬道
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬草 まぐさ うまくさ
cỏ ngựa (loại cỏ dùng làm thức ăn cho bò và ngựa)
馬道 めどう めんどう めど うまみち
lối đi dành cho ngựa, xe ngựa
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
道草 みちくさ
bãi cỏ ven đường; bãi cỏ vệ đường
草競馬 くさけいば
cụôc đua ngựa quy mô nhỏ ở địa phương
浅草海苔 あさくさのり アサクサノリ
tảo biển khô