Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花草 ばなくさ
cây cỏ.
草花 くさばな そうか
hoa cỏ; hoa dại; hoa đồng nội
浅草海苔 あさくさのり アサクサノリ
tảo biển khô
花菱草 はなびしそう はなびしくさ
anh túc California
草花の種 くさばなのたね
hạt giống hoa cỏ
花やか はなやか
1) đẹp như hoa 2) loè loẹt 3) tươi thắm 4) long trọng
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp