Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
花草 ばなくさ
cây cỏ.
草花 くさばな そうか
hoa cỏ; hoa dại; hoa đồng nội
種漬花 たねつけばな タネツケバナ
Cardamine flexuosa (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
野生の草花 やせいのくさばな
hoa dại
花菱草 はなびしそう はなびしくさ
anh túc California
異種の いしゅの
dị tính.