Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浅葱 あさつき あさぎ
Cây hẹ tây.
浅葱色 あさぎいろ
màu xanh dương nhạt
水浅葱 みずあさぎ
màu xanh lá pha xanh da trời nhẹ; màu xanh nhạt
葱 ねぎ き ネギ
hành.
葱油 ねぎあぶら
dầu hành
アイヌ葱 アイヌねぎ
tỏi gấu
青葱 あおねぎ あおネギ
hành lá
海葱 うみねぎ
cây hành biển