Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浅葱 あさつき あさぎ
Cây hẹ tây.
浅葱斑 あさぎまだら アサギマダラ
bướm hổ cánh nâu
浅葱色 あさぎいろ
màu xanh dương nhạt
水葱 なぎ
Schoenoplectus tabernaemontani (loài thực vật có hoa trong họ Cói)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
葱 ねぎ き ネギ
hành.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ