Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅見侑
浅見 せんけん
tầm nhìn thiển cận; ý tưởng thiển cận
quà tặng
侑食 ゆうしょく
tham gia bữa ăn tối; làm điếc tai với một cấp trên
侑觴 ゆうしょう
thúc giục một uống rượu nho tốt hơn trong thời gian một đại tiệc
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy