Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅見姫香
浅見 せんけん
tầm nhìn thiển cận; ý tưởng thiển cận
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
姫日不見 ひめひみず ヒメヒミズ
Dymecodon pilirostris (một loài động vật có vú trong họ Talpidae, bộ Soricomorpha)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
香香 こうこう
dầm giấm những rau