Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅見小四郎
浅見 せんけん
tầm nhìn thiển cận; ý tưởng thiển cận
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
小四喜 シャオスーシー しょうスーシー
winning hand consisting of three kongs or pungs of winds and a pair of the fourth wind
見に入る 見に入る
Nghe thấy