Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅見智
浅見 せんけん
tầm nhìn thiển cận; ý tưởng thiển cận
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
智嚢 ちのう
bộ não; túi thông minh; chất xám; người thông minh
叡智 えいち
sự khôn ngoan; trí tuệ; sự hiểu biết; sự thông thái
智利 チリ
Chile (tên chính thức là Cộng hòa Chile là một quốc gia tại Nam Mỹ, có dải bờ biển dài và hẹp xen vào giữa dãy núi Andes và biển Thái Bình Dương)