Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浅見 せんけん
tầm nhìn thiển cận; ý tưởng thiển cận
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
末那 まな
chấp ngã thức (tâm thức thứu 7 trong 8 tâm thức - tự điển - bát thức)
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo