Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅野長訓
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
長野県 ながのけん
Tỉnh Nagano
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
訓 くん くに
tiếng nhật quê hương đọc (trả lại) (của) một đặc tính tiếng trung hoa