Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浙江中医薬大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
中医学 ちゅういがく
y học tiếng trung hoa
薬草医学 やくそーいがく
thảo dược học
医歯薬学 いしやくがく
(study of) medicine, dentistry and pharmacology
浙江財閥 せっこうざいばつ
Tập đoàn tài chính Chiết Giang (ở Trung Quốc)
薬学大学 やくがくだいがく
đại học dược khoa.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
中国医学 ちゅうごくいがく
y học Trung Quốc